Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tụ bạ

Academic
Friendly

Từ "tụ bạ" trong tiếng Việt có nghĩa là "họp nhau để làm những việc xấu". Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động không tốt, như đánh bạc, buôn bán trái phép, hay làm những việc phi pháp khác.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • dụ: Họ tụ bạ nhau để đánh bạc trong đêm.
    • Giải thích: Trong câu này, "tụ bạ" chỉ việc một nhóm người gặp nhau để chơi đánh bạc, đây hành vi không được phép.
  2. Câu phức tạp:

    • dụ: Những người hàng xóm thường nói về việc anh ấy tụ bạ với những người không tốt.
    • Giải thích: Câu này ám chỉ rằng anh ấy thường xuyên gặp gỡ tham gia vào các hoạt động không đúng đắn với những người ảnh hưởng xấu.
Biến thể nghĩa khác:
  • Từ "tụ bạ" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa tiêu cực về việc hợp nhóm để làm điều xấu.
  • Một số từ gần giống có thể "tụ tập", nhưng "tụ tập" không nhất thiết mang nghĩa xấu có thể chỉ đơn giản tập hợp lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa gần gũi có thể "tụ tập", "hội họp", nhưng chúng thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "tụ bạ".
Từ liên quan:
  • Đánh bạc: một hoạt động phổ biến thường được liên kết với "tụ bạ".
  • Buôn lậu: Một hành vi khác cũng có thể liên quan đến việc tụ họp để làm việc xấu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • dụ: Trong những bộ phim, các nhân vật thường tụ bạ để lên kế hoạch cho những phi vụ lừa đảo.
  • Giải thích: Câu này sử dụng "tụ bạ" để chỉ việc nhóm người gặp nhau để lên kế hoạch cho các hành động không hợp pháp, thể hiện sự thông minh tính chất nghiêm trọng của việc này.
  1. Họp nhau để làm những việc xấu: Tụ bạ nhau để đánh bạc.

Comments and discussion on the word "tụ bạ"